Được viết bởi Aiying
Thị trường sơ cấp trì trệ của ngành công nghiệp tiền điện tử trong năm qua có phần giống như sự tái diễn của thời kỳ trước giải phóng, với mọi bản chất con người và lỗ hổng pháp lý "phi tập trung" bị phơi bày hoàn toàn trong "thị trường giá xuống". Các nhà tạo lập thị trường trong ngành được coi là "người hỗ trợ" cho các dự án mới, giúp họ có chỗ đứng bằng cách cung cấp thanh khoản và ổn định giá cả. Tuy nhiên, có một loại phương pháp hợp tác được gọi là "mô hình tùy chọn cho vay" có thể được chấp nhận chung trong thị trường tăng giá, nhưng lại bị một số tác nhân vô đạo đức lạm dụng trong thị trường giảm giá, âm thầm gây tổn hại đến các dự án mã hóa nhỏ, gây ra sự sụp đổ lòng tin và hỗn loạn thị trường. Các thị trường tài chính truyền thống cũng gặp phải những vấn đề tương tự, nhưng họ đã giảm thiểu thiệt hại thông qua sự giám sát chặt chẽ và các cơ chế minh bạch. Cá nhân tôi tin rằng ngành công nghiệp tiền điện tử có thể học được điều gì đó từ tài chính truyền thống, giải quyết tình trạng hỗn loạn này và tạo ra một hệ sinh thái tương đối công bằng. Bài viết này sẽ thảo luận sâu về cách thức hoạt động của mô hình lựa chọn cho vay, cách nó có thể tạo ra cạm bẫy cho các dự án, so sánh với thị trường truyền thống và thảo luận về tình hình hiện tại.
1. Mô hình lựa chọn cho vay: nghe có vẻ hay nhưng có nhiều cạm bẫy
Trên thị trường tiền điện tử, nhiệm vụ của nhà tạo lập thị trường là đảm bảo có đủ khối lượng giao dịch trên thị trường bằng cách thường xuyên mua và bán token, và giá không biến động nhiều vì không có ai mua hoặc bán. Đối với một dự án mới bắt đầu, việc tìm một nhà tạo lập thị trường để hợp tác là điều gần như cần thiết - nếu không sẽ rất khó để niêm yết trên sàn giao dịch và thu hút các nhà đầu tư. "Mô hình tùy chọn cho vay" là một hình thức hợp tác phổ biến: bên dự án cho nhà tạo lập thị trường vay một số lượng lớn mã thông báo, thường là miễn phí hoặc với chi phí rất thấp; Người tạo lập thị trường mang những mã thông báo này đến sàn giao dịch để "tạo thị trường" nhằm duy trì hoạt động của thị trường. Trong hợp đồng thường có điều khoản tùy chọn cho phép nhà tạo lập thị trường trả lại mã thông báo ở một mức giá nhất định tại một thời điểm nhất định trong tương lai hoặc chỉ cần mua lại chúng, nhưng họ có thể chọn không làm như vậy.
Nghe có vẻ như là một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi: dự án nhận được sự hỗ trợ của thị trường và nhà tạo lập thị trường sẽ kiếm được một số chênh lệch giá giao dịch hoặc phí dịch vụ. Nhưng vấn đề nằm ở tính "linh hoạt" của các điều khoản tùy chọn và tính không minh bạch của hợp đồng. Sự bất đối xứng thông tin giữa chủ dự án và nhà tạo lập thị trường tạo cơ hội cho một số nhà tạo lập thị trường không trung thực khai thác lỗ hổng. Họ sử dụng token vay không phải để hỗ trợ dự án mà để phá vỡ thị trường và đặt lợi nhuận của họ lên hàng đầu.
2. Hành vi săn mồi: Các dự án bị lừa đảo như thế nào
Nếu mô hình lựa chọn cho vay bị lạm dụng, nó thực sự có thể gây hại cho dự án. Phương pháp phổ biến nhất là "phá giá thị trường": các nhà tạo lập thị trường bán tháo tất cả các token đã vay ra thị trường cùng một lúc, ngay lập tức đẩy giá xuống. Khi các nhà đầu tư bán lẻ thấy có điều gì đó không ổn, họ cũng bắt đầu bán và thị trường trở nên hoàn toàn hoảng loạn. Ví dụ, các nhà tạo lập thị trường có thể hưởng lợi từ điều này bằng cách "bán khống" - đầu tiên là bán token với giá cao, sau đó mua lại chúng với giá thấp khi giá giảm và trả lại cho bên tham gia dự án. Sự khác biệt chính là lợi nhuận của họ. Hoặc họ tận dụng các điều khoản tùy chọn để “trả lại” token khi giá thấp nhất, với chi phí cực kỳ thấp.
Hoạt động này có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho các dự án nhỏ. Chúng tôi cũng đã chứng kiến nhiều trường hợp giá token giảm một nửa chỉ trong vài ngày, giá trị thị trường bốc hơi trực tiếp và về cơ bản dự án không còn cơ hội huy động vốn nữa. Điều tệ hơn nữa là yếu tố sống còn của một dự án tiền điện tử chính là lòng tin của cộng đồng. Khi giá sụp đổ, các nhà đầu tư sẽ nghĩ rằng dự án là “lừa đảo” hoặc hoàn toàn mất niềm tin, và cộng đồng sẽ tan rã. Sàn giao dịch có yêu cầu về khối lượng giao dịch và tính ổn định giá của token. Giá giảm mạnh có thể trực tiếp dẫn đến việc hủy niêm yết và về cơ bản dự án sẽ bị "giết chết".
Tệ hơn nữa, các thỏa thuận hợp tác này thường được ẩn sau các thỏa thuận bảo mật thông tin (NDA) và người ngoài không thể biết được chi tiết. Hầu hết các thành viên trong nhóm dự án đều là người mới, có nền tảng kỹ thuật và nhận thức của họ về thị trường tài chính và rủi ro hợp đồng vẫn còn yếu. Đối mặt với những nhà tạo lập thị trường giàu kinh nghiệm, họ hoàn toàn bị dẫn dắt bởi mũi và không biết mình đã mắc phải "bẫy" nào. Sự bất đối xứng thông tin này khiến các dự án nhỏ trở thành "miếng mồi béo bở" cho hành vi săn mồi.
3. Những cạm bẫy khác
Ngoài ra, chúng tôi cũng đã gặp nhiều trường hợp được khách hàng báo cáo. Ngoài những cạm bẫy của "mô hình quyền chọn cho vay" trong đó các nhà tạo lập thị trường trên thị trường tiền điện tử hạ giá bằng cách bán các token đã vay và lạm dụng các điều khoản quyền chọn để thanh toán với giá thấp, còn rất nhiều mánh khóe khác đặc biệt gây hại cho các dự án nhỏ thiếu kinh nghiệm. Ví dụ, họ sẽ tham gia vào "bán rửa", sử dụng tài khoản hoặc "cổ phiếu" của mình để mua và bán với nhau, tạo ra khối lượng giao dịch giả, khiến dự án có vẻ phổ biến và thu hút các nhà đầu tư bán lẻ tham gia thị trường. Tuy nhiên, một khi họ dừng lại, khối lượng giao dịch sẽ ngay lập tức trở về 0, giá sẽ sụp đổ và dự án thậm chí có thể bị loại khỏi sàn giao dịch.
Hợp đồng thường ẩn chứa những "con dao vô hình" như biên độ lợi nhuận cao, "tiền thưởng hiệu suất" quá đáng, thậm chí cho phép nhà tạo lập thị trường mua token với giá thấp rồi bán lại với giá cao sau khi niêm yết, tạo áp lực bán khiến giá giảm mạnh, nhà đầu tư bán lẻ chịu lỗ nặng và bên dự án phải chịu trách nhiệm. Một số nhà tạo lập thị trường lợi dụng thông tin của họ để biết trước dự án có thuận lợi hay không, tham gia giao dịch nội gián, tăng giá để thu hút các nhà đầu tư bán lẻ tiếp quản rồi bán ra hoặc tung tin đồn để hạ giá và hút tiền. Việc "bắt cóc" thanh khoản thậm chí còn tàn bạo hơn. Họ làm cho các bên tham gia dự án phụ thuộc vào dịch vụ của họ và sau đó đe dọa tăng giá hoặc rút vốn đầu tư. Nếu hợp đồng không được gia hạn, họ sẽ phá sản, khiến các bên tham gia dự án không thể di chuyển.
Một số thậm chí còn quảng cáo các dịch vụ "gói gia đình" như tiếp thị, quan hệ công chúng và thao túng giá. Những dịch vụ này nghe có vẻ ấn tượng nhưng thực chất đều là lưu lượng giả. Giá cả tăng lên rồi lại giảm xuống, chủ dự án tốn rất nhiều tiền mà vẫn gặp rắc rối. Tệ hơn nữa, các nhà tạo lập thị trường phục vụ nhiều dự án cùng một lúc, ưu tiên các khách hàng lớn, cố tình hạ giá các dự án nhỏ hoặc chuyển tiền giữa các dự án để tạo ra tình trạng "bên này được lợi, bên kia mất lợi", khiến các dự án nhỏ phải chịu tổn thất nặng nề. Những cái bẫy này lợi dụng lỗ hổng pháp lý trên thị trường tiền điện tử và sự thiếu kinh nghiệm của các bên tham gia dự án, khiến giá trị thị trường của dự án bốc hơi và cộng đồng tan rã.
4. Tài chính truyền thống: Những vấn đề tương tự, nhưng được xử lý tốt hơn
Các thị trường tài chính truyền thống như cổ phiếu, trái phiếu và hợp đồng tương lai thực sự cũng gặp phải những rắc rối tương tự. Ví dụ, "cuộc đột kích bán khống" là bán một lượng lớn cổ phiếu, kéo giá cổ phiếu xuống, rồi kiếm tiền từ việc bán khống. Khi các công ty giao dịch tần suất cao tạo ra thị trường, đôi khi họ sử dụng các thuật toán cực nhanh để nắm bắt cơ hội, khuếch đại biến động thị trường và kiếm tiền cho riêng mình. Trên thị trường phi tập trung (OTC), sự thiếu minh bạch thông tin cũng tạo cơ hội cho một số nhà tạo lập thị trường đưa ra những mức giá không công bằng. Trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, một số quỹ đầu cơ bị cáo buộc đã đẩy sự hoảng loạn của thị trường lên đến đỉnh điểm bằng cách cố tình bán khống cổ phiếu ngân hàng.
Nhưng mặt khác, thị trường truyền thống đã có những cách thức hoàn thiện để giải quyết những vấn đề này, điều này đáng để ngành công nghiệp tiền điện tử học hỏi. Sau đây là một số điểm chính:
Giám sát chặt chẽ: Tại Hoa Kỳ, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) có một bộ "Quy tắc SHO" yêu cầu rằng trước khi bán khống, phải đảm bảo rằng cổ phiếu thực sự có thể được vay để ngăn chặn "bán khống trần". Ngoài ra còn có "quy tắc giá tăng" quy định rằng việc bán khống chỉ được thực hiện khi giá cổ phiếu tăng, hạn chế tình trạng giảm giá ác ý. Việc thao túng thị trường bị nghiêm cấm và những người vi phạm Mục 10b-5 của Đạo luật Giao dịch Chứng khoán có thể bị phạt đến mức phá sản hoặc thậm chí phải ngồi tù. EU cũng có Quy định lạm dụng thị trường (MAR) tương tự, nhắm cụ thể vào hành vi thao túng giá.
Minh bạch thông tin: Các thị trường truyền thống yêu cầu các công ty niêm yết báo cáo thỏa thuận của họ với nhà tạo lập thị trường cho các cơ quan quản lý và dữ liệu giao dịch (giá, khối lượng) phải được công khai và các nhà đầu tư bán lẻ có thể xem thông qua thiết bị đầu cuối của Bloomberg. Bất kỳ giao dịch lớn nào cũng phải được báo cáo để ngăn chặn tình trạng "phá giá" bí mật. Sự minh bạch này ngăn chặn các nhà tạo lập thị trường hành động liều lĩnh.
Giám sát thời gian thực: Các sàn giao dịch sử dụng thuật toán để theo dõi thị trường và phát hiện những biến động hoặc khối lượng giao dịch bất thường, chẳng hạn như giá cổ phiếu giảm đột ngột, dẫn đến việc phải điều tra. Cơ chế ngắt mạch cũng rất thiết thực. Khi giá cả biến động quá nhiều, giao dịch sẽ tự động bị tạm dừng để thị trường có thời gian nghỉ ngơi và ngăn chặn sự hoảng loạn lan rộng.
Quy định của ngành: Các cơ quan như Cơ quan quản lý ngành tài chính (FINRA) đặt ra các tiêu chuẩn đạo đức cho các nhà tạo lập thị trường, yêu cầu họ phải cung cấp báo giá công bằng và duy trì sự ổn định của thị trường. Các nhà tạo lập thị trường được chỉ định (DMM) của NYSE phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về vốn và hành vi, nếu không họ sẽ không thể thực hiện công việc của mình.
Bảo vệ nhà đầu tư: Nếu nhà tạo lập thị trường làm gián đoạn thị trường, nhà đầu tư có thể truy cứu trách nhiệm thông qua các vụ kiện tập thể. Sau năm 2008, nhiều ngân hàng đã bị các cổ đông kiện vì thao túng thị trường. Ngoài ra còn có Tổng công ty bảo vệ nhà đầu tư chứng khoán (SIPC), nơi cung cấp một số khoản bồi thường cho những tổn thất do hành vi sai trái của nhà môi giới gây ra.
Mặc dù chưa hoàn hảo, nhưng những biện pháp này chắc chắn đã giúp các thị trường truyền thống bớt mang tính săn mồi hơn rất nhiều. Tôi nghĩ rằng kinh nghiệm cốt lõi của thị trường truyền thống là kết hợp giám sát, minh bạch và trách nhiệm giải trình để xây dựng mạng lưới bảo vệ nhiều cấp.
5. Tại sao thị trường tiền điện tử lại dễ bị tổn thương như vậy?
Tôi tin rằng thị trường tiền điện tử dễ bị tổn thương hơn nhiều so với thị trường truyền thống vì một số lý do chính:
- Giám sát chưa chặt chẽ: Các chợ truyền thống có hàng trăm năm kinh nghiệm giám sát và hệ thống pháp luật rất hoàn chỉnh. Còn thị trường tiền điện tử thì sao? Quy định toàn cầu giống như một câu đố và ở nhiều nơi không có quy định rõ ràng về thao túng thị trường hoặc nhà tạo lập thị trường, tạo điều kiện cho những kẻ xấu phát triển mạnh.
- Thị trường quá nhỏ: Vốn hóa thị trường và tính thanh khoản của tiền điện tử còn kém xa so với cổ phiếu Hoa Kỳ. Hoạt động của một nhà tạo lập thị trường duy nhất có thể khiến giá của một mã thông báo thay đổi đáng kể, nhưng cổ phiếu vốn hóa lớn trên các thị trường truyền thống không dễ bị thao túng như vậy.
- Các bên tham gia dự án còn quá non trẻ: nhiều nhóm dự án tiền điện tử là những người đam mê kỹ thuật không biết gì về tài chính. Họ có thể không hề nhận thức được những cạm bẫy của mô hình quyền chọn cho vay và có thể bị các nhà tạo lập thị trường lừa khi ký hợp đồng.
- Thói quen không minh bạch: Thị trường tiền điện tử thích sử dụng các thỏa thuận bảo mật và các chi tiết hợp đồng được giữ bí mật nghiêm ngặt. Ở các thị trường truyền thống, tính bí mật này từ lâu đã là mục tiêu của các cơ quan quản lý, nhưng lại là chuẩn mực trong thế giới tiền điện tử.
Những yếu tố này kết hợp lại đã biến các dự án nhỏ thành "mục tiêu" của hành vi săn mồi, và lòng tin cùng hệ sinh thái lành mạnh của toàn bộ ngành đang dần bị xói mòn bởi sự hỗn loạn này.
Tất cả bình luận